Từ "enabling act" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "luật trao quyền". Đây là một thuật ngữ pháp lý chỉ một loại luật do cơ quan lập pháp ban hành nhằm trao quyền cho một cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan khác để thực hiện một hành động nhất định. Luật này thường được sử dụng để cho phép các cơ quan chính phủ hoặc các tổ chức tự quản lý có thể thực hiện các nhiệm vụ mà họ không có quyền thực hiện trước đó.
Ví dụ sử dụng:
The enabling act provided the necessary legal framework for the implementation of the new education policy, empowering schools to innovate their teaching methods.
(Luật trao quyền đã cung cấp khuôn khổ pháp lý cần thiết để thực hiện chính sách giáo dục mới, trao quyền cho các trường học đổi mới phương pháp giảng dạy của họ.)
Các biến thể của từ:
Enabling (adj): Có nghĩa là "trao quyền" hoặc "giúp cho có thể". Ví dụ: Enabling technology (công nghệ hỗ trợ) là công nghệ giúp cho người dùng có thể thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây họ không thể làm.
Act (noun): Có nghĩa là "hành động" hoặc "luật". Nó có thể được sử dụng để chỉ một bộ luật hay một hành động cụ thể.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Legislation: Luật pháp, chỉ chung về các quy định, luật lệ mà cơ quan lập pháp ban hành.
Authorization: Sự ủy quyền, cho phép ai đó thực hiện điều gì đó.
Mandate: Chỉ thị, yêu cầu chính thức để thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
Give authority to: Trao quyền cho ai đó.
Empower: Trao quyền, giúp người khác có khả năng thực hiện điều gì đó.
Chú ý:
Mặc dù "enabling act" thường chỉ một loại luật cụ thể, trong một số ngữ cảnh, nó có thể liên quan đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động khác, không chỉ trong lĩnh vực pháp lý.